Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Việt Nam | 2 | 2012 2009 |
| |||
Thành phố: | Sân tập huấn: | Da Nang Hoa Chun Professional Football Stadium | |
Sức chứa: | 0 | Thời gian thành lập: | |
Huấn luyện viên: | V. H. Truong | Thuộc giải đấu | VĐQG Việt Nam |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
33 | 3 | 30 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Việt Nam | 2 | 2012 2009 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Việt Nam | |
Hạng Nhất Việt Nam | |
VIE Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Da Nang | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0% | 50.0% | 50.0% | 1.00 | 1.75 | 2 |
Tạm thời chưa có số liệu |